Tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 05-09-2024 - Cập nhật lúc 01:07 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 05-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 01:07 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,301.00 16,418.00 17,020.00
Đô la Canada CAD 17,971.00 18,080 18,633
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,727 28,827 29,768
Nhân Dân Tệ CNY 3,414.61 3,449.10 3,560.43
0.00 1,060.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,713.00 0.00
Euro EUR 26,867 26,917 28,024
Bảng Anh GBP 32,175 32,425 33,325
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 3,185.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 293.98 305.74
Yên Nhật JPY 168.54 169.39 175.27
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.56 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,840 84,075
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,648.25 5,771.67
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 15,152.00 15,152.00 15,645.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 262.57 290.68
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,575.02 6,838.16
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,362.00 2,459.00
Đô la Singapore SGD 18,668 18,743 19,295
Bạc Thái THB 0.00 693.60 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 772.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,545 24,570 25,000
Vàng SJC XAU 7,950,000 7,950,000 8,050,000
7,300,000 7,300,000 7,620,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 01:07 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021